Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus Influenza A gây ra. Bệnh biểu hiện bằng sốt cao, ho, đau nhức cơ và có thể gây biến chứng nặng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền. So với các bệnh cảm lạnh thông thường, cúm A thường diễn tiến nặng hơn và dễ lây lan hơn.
1. Cúm A là gì?

Virus cúm A với cấu trúc gai trên bề mặt
Cúm A là bệnh lý đường hô hấp cấp tính do virus Influenza A gây ra. Virus cúm A có khả năng biến đổi mạnh, tạo ra nhiều chủng mới và có thể gây bùng phát dịch lớn. Các đại dịch như H1N1, H5N1 hay H7N9 đều thuộc nhóm virus cúm A.
2. Cúm thường là gì?

Cúm A khác hoàn toàn so với cúm thường
Trong đời sống, người dân thường gọi chung các triệu chứng ho, sổ mũi, nghẹt mũi là “cúm thường”, tuy nhiên phần lớn những trường hợp này không phải do virus cúm (Influenza).
“Cúm thường” mà chúng ta đang đề cập là cảm lạnh, chủ yếu do các virus khác như rhinovirus, adenovirus… gây ra.
Các bệnh này diễn tiến nhẹ, tự hồi phục và không gây dịch lớn như cúm A.
(Lưu ý: Influenza B cũng gây cúm thật sự, nhưng mức độ nhẹ hơn cúm A và không phải “cảm lạnh”.)
3. Triệu chứng của cúm A

Triệu chứng cúm A gồm sốt cao, ho khan, đau cơ, mệt mỏi; trẻ nhỏ có thể thở nhanh
Triệu chứng cúm A xuất hiện đột ngột và thường nặng hơn cảm lạnh:
- Sốt cao 38–40°C
- Ho khan, đau rát họng
- Đau nhức cơ thể, đau khớp
- Mệt lả, kiệt sức
- Nhức đầu
- Trẻ nhỏ có thể khó thở, thở nhanh hoặc viêm phổi
- Một số trường hợp có nôn ói, tiêu chảy
- Trẻ có thể co giật do sốt cao (không bắt buộc nhưng thường gặp).
4. Triệu chứng của cảm lạnh (“cúm thường”)
Các triệu chứng nhẹ hơn cúm A:
- Sốt nhẹ hoặc không sốt
- Nghẹt mũi, sổ mũi
- Ho nhẹ đến vừa
- Đau đầu, đau cơ mức độ nhẹ
- Thường tự khỏi sau 3–5 ngày.
5. Bị cúm A sốt bao lâu thì khỏi?
- Sốt thường kéo dài 2–4 ngày, sau đó giảm dần.
- Phần lớn bệnh nhân hồi phục trong 7–10 ngày.
- Trẻ nhỏ hoặc người có miễn dịch yếu có thể sốt 4–6 ngày.
- Ho và mệt mỏi có thể kéo dài 2–3 tuần dù đã hết sốt.
Virus cúm A có thể lây:
- Từ 1 ngày trước khi có triệu chứng
- Đến 3–5 ngày sau khi khởi phát bệnh
- Trẻ nhỏ có thể lây lâu hơn.
6. Biến chứng của cúm A
Cúm A có thể gây biến chứng nặng ở nhóm nguy cơ cao:
- Viêm phổi
- Viêm phế quản
- Suy hô hấp
- Viêm tai giữa (trẻ nhỏ)
- Viêm cơ tim
- Nhiễm khuẩn huyết.
7. Chẩn đoán cúm A
Khám lâm sàng
Bác sĩ đánh giá triệu chứng, diễn tiến và nguy cơ biến chứng.
Xét nghiệm xác định virus
- RT-PCR: độ chính xác cao, xác định chủng virus cúm A.
- Test nhanh kháng nguyên: kết quả nhanh nhưng độ nhạy thấp hơn PCR.
Chẩn đoán hình ảnh
X-quang phổi được chỉ định khi nghi ngờ viêm phổi hoặc suy hô hấp.
8. Điều trị cảm lạnh (“cúm thường”)
Cảm lạnh phần lớn tự khỏi, không cần thuốc đặc hiệu:
- Nghỉ ngơi, ăn dễ tiêu
- Uống đủ nước
- Paracetamol khi sốt hoặc đau
- Súc miệng nước muối ấm
- Không tự ý dùng kháng sinh.
9. Điều trị cúm A
Điều trị hỗ trợ
Nghỉ ngơi, uống nhiều nước, ăn mềm dễ tiêu; dùng paracetamol để hạ sốt – giảm đau.
Thuốc kháng virus (Oseltamivir – Tamiflu)
Chỉ định cho:
- Trẻ nhỏ
- Người ≥ 65 tuổi
- Phụ nữ mang thai
- Người có bệnh nền
- Trường hợp nặng hoặc nguy cơ biến chứng.
Hiệu quả cao nhất khi dùng trong 48 giờ đầu.
Lưu ý
Không dùng aspirin cho trẻ em để tránh nguy cơ hội chứng Reye.
10. Khi nào cần đi khám?
- Sốt cao không đáp ứng thuốc sau 3–4 ngày
- Khó thở, thở nhanh, co lõm ngực
- Đau tức ngực
- Tím môi, tím đầu chi
- Lừ đừ, bỏ bú (trẻ sơ sinh)
- Ho kéo dài, ho đờm xanh vàng hoặc ho ra máu
- Mệt nhiều hoặc có dấu hiệu mất nước.
11. Phòng ngừa cúm A
- Rửa tay thường xuyên
- Đeo khẩu trang nơi đông người
- Che miệng khi ho/hắt hơi
- Giữ vệ sinh môi trường sống
- Dinh dưỡng – nghỉ ngơi hợp lý
- Tiêm vaccine cúm hằng năm.

Tiêm vaccine phòng cúm A giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và biến chứng nặng
Ưu tiên tiêm phòng:
- Trẻ em
- Người ≥ 65 tuổi
- Phụ nữ mang thai
- Người có bệnh nền
- Người làm việc trong môi trường đông đúc.
Cúm A là bệnh hô hấp có khả năng gây biến chứng nặng hơn cảm lạnh, nhưng đa phần bệnh nhân hồi phục tốt nếu được chăm sóc và điều trị đúng. Phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tiêm vaccine hằng năm là các biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ biến chứng và hạn chế lây lan.
|
|



