1. Nhiễm trùng đường hô hấp là gì
Nhiễm trùng đường hô hấp (Respiratory Tract Infections – RTIs) là nhóm bệnh lý do virus, vi khuẩn hoặc nấm tấn công vào các cơ quan của hệ hô hấp như mũi, họng, thanh quản, khí quản, phế quản và phổi. Đây là một trong những bệnh phổ biến nhất trên toàn cầu, có thể gặp ở mọi lứa tuổi – từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi.
Tùy theo vị trí tổn thương, bệnh được chia làm hai nhóm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Gồm viêm mũi, viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm thanh quản, cảm lạnh, cảm cúm thông thường.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Gồm viêm phế quản, viêm tiểu phế quản, viêm phổi, áp xe phổi.
Trong đó, nhóm bệnh đường hô hấp dưới thường nguy hiểm hơn, có thể gây biến chứng nặng nếu không điều trị kịp thời – đặc biệt ở trẻ em, người cao tuổi hoặc người có bệnh nền tim phổi.
2. Các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
Có nhiều mầm bệnh khác nhau gây tổn thương đường hô hấp, trong đó virus là nguyên nhân phổ biến nhất, kế đến là vi khuẩn và nấm.
Virus gây bệnh:
- Virus Adeno: Có hơn 50 chủng khác nhau, thường gây viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, đôi khi là viêm phổi. Bệnh lây lan nhanh qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc gần.
- Virus Rhino: Là tác nhân phổ biến nhất của cảm lạnh thông thường. Bệnh thường nhẹ nhưng có thể nặng hơn ở người già, trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu.
- Virus cúm (Influenza virus): Gây sốt, đau đầu, mệt mỏi, ho, đau cơ. Nếu không điều trị sớm có thể biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
- Virus hợp bào hô hấp (RSV), Parainfluenza, Coronavirus, Enterovirus: Cũng là nguyên nhân thường gặp, nhất là vào mùa lạnh hoặc giai đoạn giao mùa.

Virus gây nhiễm trùng đường hô hấp thường gặp như Adeno, Rhino, cúm mùa
Vi khuẩn gây bệnh:
Một số loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến gồm:
- Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn): Gây viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm màng não.
- Haemophilus influenzae: Gây viêm phế quản, viêm phổi hoặc viêm nắp thanh quản.
- Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae: Gây viêm phổi không điển hình ở người trẻ.
- Bordetella pertussis: Gây ho gà – bệnh ho kéo dài và khó kiểm soát.

Hình ảnh minh họa viêm phổi và viêm phế quản do vi khuẩn gây ra
Nấm và tác nhân ít gặp:
Ở người suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, đang dùng thuốc ức chế miễn dịch), các loại nấm như Histoplasma, Aspergillus, Cryptococcus có thể gây nhiễm trùng phổi nghiêm trọng.
3. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh
Không phải ai tiếp xúc với mầm bệnh cũng bị nhiễm. Khả năng mắc phụ thuộc vào sức đề kháng và điều kiện môi trường sống.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Hệ miễn dịch yếu (trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai, người bệnh mạn tính).
- Thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi mịn, khí thải, hóa chất công nghiệp.
- Thiếu ngủ, căng thẳng kéo dài, ăn uống thiếu chất.
- Thời tiết thay đổi đột ngột, tắm nước lạnh muộn vào buổi tối khiến cơ thể dễ bị cảm.
- Không tiêm phòng vaccine phòng bệnh hô hấp.
4. Triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng đường hô hấp
Các dấu hiệu khác nhau tùy vị trí tổn thương và tác nhân gây bệnh.
Nhiễm trùng đường hô hấp trên:

Triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp trên gồm ho, sổ mũi, đau họng, sốt nhẹ
- Ho, đau họng, khàn tiếng.
- Chảy mũi, nghẹt mũi, hắt hơi.
- Đau đầu, nặng mặt, sốt nhẹ.
- Mệt mỏi, giảm vị giác hoặc khứu giác.
Các triệu chứng này thường nhẹ và tự khỏi sau 7–10 ngày nếu được nghỉ ngơi, bù nước và dinh dưỡng đầy đủ.
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới:
- Ho có đờm, khó thở, thở nhanh hoặc khò khè.
- Sốt cao, rét run, đau ngực khi ho hoặc hít sâu.
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.
- Ở trẻ nhỏ: có thể nôn trớ, thở rít, tím môi, ngủ li bì.
Nếu có sốt cao kéo dài, khó thở, đau ngực hoặc ho ra máu, cần đi khám ngay để tránh biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
5. Chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng đường hô hấp
Chẩn đoán:
Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, nghe phổi, đo nồng độ oxy trong máu và có thể chỉ định:
- Chụp X-quang hoặc CT-scan ngực.
- Xét nghiệm máu, đờm, dịch mũi họng để xác định tác nhân gây bệnh.
- Kiểm tra chức năng phổi trong trường hợp viêm phế quản mạn hoặc hen suyễn.
Điều trị:
- Nhiễm virus: Điều trị triệu chứng là chính – nghỉ ngơi, uống nhiều nước, hạ sốt bằng paracetamol hoặc ibuprofen, xông hơi ấm, súc họng nước muối sinh lý.
- Nhiễm vi khuẩn: Dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc để tránh kháng kháng sinh.
- Nhiễm nấm hoặc nhiễm trùng nặng: Cần điều trị đặc hiệu tại bệnh viện.
Ngoài ra, có thể sử dụng thêm thuốc giảm ho, thuốc kháng viêm, thông mũi hoặc thuốc kháng virus (oseltamivir, zanamivir) theo hướng dẫn y khoa.
6. Cách phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp
Phòng bệnh luôn là biện pháp quan trọng nhất, đặc biệt trong thời điểm giao mùa hoặc khi dịch bệnh bùng phát.
Giữ ấm cơ thể:
Thời tiết thay đổi đột ngột khiến cơ thể dễ bị nhiễm lạnh. Hãy mặc ấm, quàng khăn, đeo khẩu trang khi ra ngoài trời lạnh, nhất là vào sáng sớm và buổi tối.
Ăn uống lành mạnh, tăng sức đề kháng:
- Ăn đủ chất, nhiều rau xanh và trái cây chứa vitamin C như cam, bưởi, kiwi, ổi.
- Bổ sung protein từ thịt nạc, cá, trứng, sữa giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn.
- Uống đủ 1,5–2 lít nước mỗi ngày để giữ ẩm cho đường hô hấp.
Vệ sinh cá nhân và môi trường sống:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Súc họng, rửa mũi bằng nước muối sinh lý hằng ngày.
- Giữ không khí trong nhà thông thoáng, tránh khói thuốc, khói bếp và bụi mịn.

Tiêm vaccine phòng bệnh:
Một số loại vaccine giúp giảm nguy cơ mắc hoặc biến chứng nặng gồm:
- Vaccine cúm mùa (tiêm nhắc hàng năm).
- Vaccine phế cầu khuẩn, Hib, ho gà – bạch hầu – uốn ván (5 trong 1, 6 trong 1).
- Vaccine COVID-19 theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
Tránh lây nhiễm trong cộng đồng:
Khi có dấu hiệu ho, hắt hơi, nên đeo khẩu trang, che miệng bằng khăn giấy và hạn chế đến nơi đông người. Người thân cần tránh tiếp xúc gần, khử khuẩn đồ dùng và rửa tay thường xuyên.
7. Khi nào cần đi khám bác sĩ
Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng hô hấp nhẹ sẽ tự khỏi sau 7–10 ngày. Tuy nhiên, cần đi khám ngay nếu có các dấu hiệu sau:
- Sốt cao trên 39°C kéo dài quá 3 ngày, không hạ dù đã dùng thuốc.
- Ho nhiều, khó thở, thở rít, đau ngực, tím môi.
- Ho ra máu, mệt lả, bỏ ăn, mất nước.
- Trẻ nhỏ có biểu hiện thở nhanh, rút lõm ngực, không bú, li bì hoặc co giật.
Phát hiện sớm và điều trị đúng giúp tránh các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, nhiễm trùng huyết.
Nhiễm trùng đường hô hấp là nhóm bệnh phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu duy trì lối sống lành mạnh, vệ sinh mũi họng hằng ngày và tiêm phòng đầy đủ.
Giữ ấm – Ăn uống đủ – Vệ sinh sạch – Tiêm vaccine – Tránh khói bụi chính là “lá chắn” bảo vệ lá phổi của bạn mỗi ngày.

