Virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ em: Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả

Virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mỗi năm, ước tính có hàng triệu ca mắc RSV trên toàn thế giới, trong đó tỷ lệ nhập viện ở trẻ dưới 2 tuổi chiếm tỷ lệ cao. Ở Việt Nam, bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa đông – xuân, khi thời tiết lạnh và ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho virus sinh sôi, phát tán.

1. Virus hợp bào hô hấp RSV là gì?

Cấu trúc virus hợp bào hô hấp RSV - nguyên nhân gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ.

Cấu trúc virus hợp bào hô hấp RSV - nguyên nhân gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ

RSV là loại virus tấn công trực tiếp vào niêm mạc đường hô hấp, gây ra viêm tiểu phế quản, viêm phổi hoặc các bệnh lý hô hấp khác. Virus xâm nhập vào cơ thể chủ yếu qua đường mũi, miệng hoặc mắt, thông qua dịch tiết hô hấp từ người bệnh như nước bọt, dịch mũi, ho hoặc hắt hơi. RSV có thể tồn tại nhiều giờ trên bề mặt đồ vật – chẳng hạn bàn ghế, đồ chơi, tay nắm cửa – và dễ dàng lây lan khi trẻ chạm vào rồi đưa tay lên mũi hoặc miệng.

Bệnh thường gặp nhất ở nhóm trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là giai đoạn từ 6–18 tháng. Trẻ càng nhỏ, triệu chứng càng nặng; với trẻ sơ sinh dưới 6 tháng, bệnh có thể diễn tiến nhanh và đe dọa tính mạng. Ở trẻ lớn hơn hoặc người trưởng thành, nhiễm RSV thường chỉ gây triệu chứng giống cảm lạnh thông thường và tự khỏi sau vài ngày.

2. Nguyên nhân và đường lây truyền

Virus RSV lây chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh hoặc gián tiếp qua tay, vật dụng trung gian. Virus ít khi lây qua không khí khô, nhưng có thể sống trong đường hô hấp người bệnh đến 2 tuần, và ở người suy giảm miễn dịch có thể kéo dài đến 6 tuần. Vì khả năng lây lan mạnh, RSV thường dễ bùng phát thành dịch trong cộng đồng, đặc biệt ở các nhóm trẻ trong nhà trẻ, mẫu giáo hoặc môi trường kín.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc khiến diễn biến bệnh nặng hơn gồm:

  • Trẻ nhỏ hơn 3 tháng tuổi.
  • Trẻ sinh non, nhẹ cân.
  • Trẻ mắc các bệnh tim hoặc phổi bẩm sinh.
  • Trẻ từng có tiền sử ngừng thở, tím tái.
  • Thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, đặc biệt là khói thuốc lá.
  • Sống trong môi trường đông đúc, ẩm thấp.

3. Triệu chứng nhiễm virus RSV ở trẻ em

Sau khi bị nhiễm virus khoảng 2–8 ngày, trẻ sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng. Giai đoạn đầu, biểu hiện của bệnh khá giống cảm cúm thông thường như ho, sổ mũi, sốt nhẹ hoặc đau họng. Tuy nhiên, bệnh có thể nhanh chóng nặng hơn trong 3–5 ngày tiếp theo, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

Trẻ nhỏ bị ho, sổ mũi, thở khò khè do nhiễm virus hợp bào hô hấp RSV

Trẻ nhỏ bị ho, sổ mũi, thở khò khè do nhiễm virus hợp bào hô hấp RSV

Các triệu chứng thường gặp gồm:

  • Nghẹt mũi, thở khò khè, thở nhanh hoặc khó thở.
  • Ho nhiều, có thể nôn sau ho.
  • Sốt cao, bỏ bú, ăn kém, ngủ không yên giấc, quấy khóc.
  • Da tái nhợt, tím môi hoặc đầu ngón tay (dấu hiệu thiếu oxy máu).
  • Một số trường hợp nặng có thể ngừng thở thoáng qua (thường ở trẻ sinh non).

Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành viêm tiểu phế quản hoặc viêm phổi, gây suy hô hấp cấp, thậm chí tử vong. Sau khi hồi phục, nhiều trẻ vẫn có thể bị ho khò khè kéo dài vài tuần, thậm chí tiến triển thành bệnh lý viêm tiểu phế quản mạn tính hoặc hen suyễn về sau.

4. Cách chẩn đoán virus hợp bào hô hấp

Bác sĩ sẽ dựa trên triệu chứng lâm sàng, thời điểm bùng phát dịch và một số xét nghiệm hỗ trợ để chẩn đoán chính xác RSV:

  • Test nhanh phát hiện kháng nguyên RSV từ dịch hầu họng với độ chính xác trên 90%.
  • Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) cho phép phát hiện RSV cùng nhiều loại virus khác trong mẫu bệnh phẩm.
  • Chụp X-quang phổi giúp đánh giá mức độ tổn thương, phát hiện biến chứng viêm phổi hoặc xẹp phổi.
  • Đo độ bão hòa oxy máu (SpO₂) giúp xác định tình trạng thiếu oxy và mức độ suy hô hấp.

5. Điều trị nhiễm RSV ở trẻ em

Hiện nay chưa có thuốc đặc hiệu tiêu diệt virus hợp bào hô hấp. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ hô hấp, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Điều trị tại nhà (với trường hợp nhẹ)

Nếu trẻ chỉ có biểu hiện nhẹ, cha mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ:

  • Làm sạch mũi bằng nước muối sinh lý, hút dịch mũi giúp trẻ dễ thở hơn.
  • Giữ ẩm không khí trong phòng bằng máy tạo ẩm, tránh môi trường khô hanh.
  • Cho trẻ uống đủ nước hoặc sữa mẹ để tránh mất nước và giúp loãng đờm.
  • Cho trẻ ăn từng bữa nhỏ, dễ tiêu hóa, tránh nôn ói do ho nhiều.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt theo đúng chỉ định (thường là acetaminophen).
  • Tránh khói thuốc, bụi bẩn và môi trường ô nhiễm.

Điều trị tại bệnh viện (khi bệnh nặng)

Trẻ có triệu chứng nặng như thở nhanh, rút lõm ngực, tím tái, bú kém cần được nhập viện.
Bác sĩ có thể:

  • Hỗ trợ thở oxy, thở CPAP hoặc đặt nội khí quản nếu trẻ suy hô hấp.
  • Truyền dịch tĩnh mạch khi trẻ không thể uống được.
  • Rửa, hút mũi chuyên sâu, giảm phù nề niêm mạc.
  • Chỉ định kháng sinh nếu có bội nhiễm vi khuẩn.

Một số thuốc như corticosteroid, giãn phế quản hay khí dung epinephrine chỉ được dùng trong các trường hợp đặc biệt, do hiệu quả vẫn chưa được khẳng định rõ ràng.

6. Biến chứng nguy hiểm của virus RSV

Nếu không được điều trị kịp thời, RSV có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

- Viêm phổi, viêm tiểu phế quản cấp.

- Suy hô hấp cấp, cần hỗ trợ thở máy.

- Viêm tai giữa, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

- Hen suyễn hoặc bệnh phổi mạn tính về sau.

- Một số biến chứng hiếm gặp như tràn khí màng phổi, xẹp phổi, ứ khí phổi.

7. Phòng ngừa nhiễm virus RSV ở trẻ

Hiện chưa có vaccine phòng ngừa RSV phổ cập. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng các biện pháp phòng ngừa chủ động:

  • Giữ vệ sinh tay sạch sẽ cho cả người chăm sóc và trẻ, rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
  • Dạy trẻ che miệng khi ho hoặc hắt hơi, vứt bỏ khăn giấy đúng nơi quy định.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc môi trường đông người trong mùa dịch.
  • Vệ sinh và khử khuẩn đồ chơi, vật dụng của trẻ thường xuyên.
  • Giữ không gian sống thông thoáng, tránh khói thuốc và ô nhiễm không khí.
  • Bổ sung dinh dưỡng hợp lý giúp tăng sức đề kháng cho trẻ, đặc biệt là thực phẩm giàu lysine, kẽm, selen, vitamin nhóm B... nhằm hỗ trợ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.

Cha mẹ rửa tay sát khuẩn trước khi chăm trẻ để phòng ngừa lây nhiễm RSV

Cha mẹ rửa tay sát khuẩn trước khi chăm trẻ để phòng ngừa lây nhiễm RSV

Với những trẻ có nguy cơ cao như sinh non, bệnh tim hoặc phổi bẩm sinh, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng thể đơn dòng palivizumab (Synagis) tiêm dự phòng mỗi tháng trong mùa dịch để giảm mức độ nghiêm trọng nếu nhiễm RSV. Tuy nhiên, thuốc này chỉ áp dụng trong các trường hợp đặc biệt và có thể gây một số tác dụng phụ như sốt, sưng đỏ tại chỗ tiêm.

8. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Trẻ nhỏ bị nhiễm virus hợp bào hô hấp RSV trong phòng cách ly để tránh lây nhiễm chéo

Trẻ nhỏ bị nhiễm virus hợp bào hô hấp RSV trong phòng cách ly để tránh lây nhiễm chéo

Phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu:

  • Khó thở, rút lõm lồng ngực, tím tái.
  • Sốt cao không hạ.
  • Bỏ bú, ngủ li bì, ít phản ứng.
  • Ho nặng, nôn nhiều hoặc có biểu hiện ngừng thở ngắn.

Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng nhất giúp giảm nguy cơ biến chứng nặng và bảo vệ sức khỏe hô hấp của trẻ.

0985.264.269